Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | | | | Nguyễn Thị Thủy |
1 | | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 2 | Tập hợp các số tự nhiên | Thước | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 3 | Số phần tư của một tập hợp. Tập hợp con | | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp | | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 5 | Luyện tập | bảng phụ, thước. | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 5 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Thủy |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 7 | Luyện tập 1 | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 7 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 8 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 8 | Luyện tập 2 | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Nguyễn Thị Thủy |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 10 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 10 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 11 | Luyện tập | Máy tính bỏ túi | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 11 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 12 | Chủ đề: Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Giới thiệu chủ đề. Nhân, chia hai lũy thừa cùng cơ số. | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 13 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 13 | Luyện tập dạng toán tính giá trị của lũy thừa, viết gọn dưới dạng 1 lũy thừa | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 14 | Luyện tập dạng toán tìm cơ số hoặc số mũ của lũy thừa, so sánh hai lũy thừa. Tổng kết chủ đề. | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Nguyễn Thị Thủy |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Ước lượng kết quả phép tính. | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 16 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 16 | Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 17 | Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 17 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 19 | Giới thiệu chủ đề: Tính chất chia hết của một tổng | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2;cho 5 | Phấn màu, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 20 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết - Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 20 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết: Dấu hiệu chia hết cho 2, cho5 | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 21 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết: Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 21 | Vận dụng dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 21 | Luyện tập | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 21 | Luyện tập | Phấn màu, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 22 | Chủ đề: Tính chất chia hết - Luyện tập | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 23 | Chủ đề: Tính chất chia hết - Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
7 | 24 | chủ đề: tính chất chia hết - Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 22 | Chủ đề: Các dấu hiệu chia hết: Dấu hiệu chia hết cho 3 và 9 | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 23 | Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 23 | Vận dụng dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 - Tổng kết chủ đề | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 24 | Ước và bội | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
8 | 24 | Ước và bội | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. | bảng số nguyên tố. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 25 | Số nguyên tố - Hợp số - Bảng số nguyên tố. | Thước, bảng các số nguyên tố nhỏ hơn 100. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 25 | Ước và bội | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 26 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 26 | Luyện tập | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 26 | Luyện tập | bảng số nguyên tố. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. | bảng số nguyên tố. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 27 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố. | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
9 | 27 | Luyện tập | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 28 | Phân tích một số ra thừa số nguyên tố | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 28 | Luyện tập | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 28 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 29 | Ước chung và Bội chung | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 29 | Luyện tập | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 30 | Ước vhung và bội chung | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 30 | Luyện tập | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
10 | 30 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 31 | Luyện tập | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 32 | Luyện tập | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 32 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 33 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 33 | Luyện tập | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 33 | Luyện tập 1 | Thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
11 | 33 | Luyện tập 1 | | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 34 | Luyện tập 2 | | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 34 | Giới thiệu chủ đề BCNN | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 35 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 35 | Cách tìm BC thông qua tìm BCNN và ứng dụng của nó. | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 35 | Chủ đề: Bội chung nhỏ nhất | | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 36 | Vận dụng tìm BCNN và BC - Tổng kết chủ đề. | | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 36 | Luyện tập. Tổng kết chủ đề | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
12 | 36 | Luyện tập | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 37 | Ôn tập chương I | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 37 | Ôn tập chương I | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 37 | chủ đề: Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 38 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 38 | Ôn tập chương I (tiếp) | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 38 | Ôn tập chương I | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 39 | Kiểm tra chương I | Đề bài | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 39 | Kiểm tra 45 phút | | Nguyễn Thị Thủy |
13 | 39 | Ôn tập chương 1 | | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm. | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 40 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 41 | Tập hợp số nguyên. | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 41 | Làm quen với số nguyên âm | | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 42 | Tập hợp Z các số nguyên | | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 42 | Thứ tự trong tập hợp số nguyên | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
14 | 42 | TậpThứ tự trong Z | Bảng phụ, thước | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 43 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 43 | Thứ tự trong Z | | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 44 | Giới thiệu chủ đề. Cộng hai số nguyên cùng dấu. | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 44 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu. | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 45 | Chủ đề: Cộng 2 số nguyên : Cộng 2 số nguyên khác dấu. | | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 46 | Ứng dụng của cộng hai số nguyên vào dạng toán tính giá trị biểu thức, so sánh, tìm số nguyên x | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
15 | 46 | Ứng dụng của cộng 2 số nguyên vào dạng toán tính giá trị của biểu thức, so sánh, tìm số nguyên x. | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên. | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 47 | Chủ đề: Cộng 2 số nguyên: Tính chất của phép cộng các số nguyên. | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 48 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 48 | Vận dụng tính chất của phép cộng số nguyên vào dạng toán tính nhanh tổng, dạng bài toán thực tế. Tổng kết chủ đề. | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
16 | 50 | Quy tắc dấu ngoặc | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 36 | Ôn tập học kì | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 50 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 51 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 51 | Ôn tập học kì 1 | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 52 | Ôn tập học kì 1 | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 52 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 53 | Kiểm tra học kì 1 | Đề của PGD | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 53 | Luyện tập phép trừ số nguyên | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
17 | 54 | Kiểm tra học kì 1 | Đề của PGD | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 37 | Kiểm tra học kì | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 54 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 55 | Ôn tập học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 55 | Luyện tập | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 55 | Kiểm tra học kì | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 56 | Luyện tập( về quy tắc dấu ngoặc) | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì | Thước, đề, đáp án biểu điểm. | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 57 | Kiểm tra học kì I | | Nguyễn Thị Thủy |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì | Thước, đề, đáp án biểu điểm. | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 58 | Luyện tập phép trừ số nguyên
| bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 59 | Luyện tập quy tắc dấu ngoặc | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 59 | Quy tắc chuyễn vế. Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | Thước | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 60 | Trả bài KT học kì | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 61 | Trả bài kiểm tra học kì | | Nguyễn Thị Thủy |
19 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | Thước | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 16 | Nửa mặt phẳng | Thước thẳng, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 62 | Luyện tập . | Thước, bảng phụ ( Máy tính). | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 62 | Quy tắc chuyển vế. Luyện tập | bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 63 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 63 | Tính chất của phép nhân. | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 64 | Luyện tập. | Thước, phấn màu. | Nguyễn Thị Thủy |
20 | 64 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 65 | Bội và ước của một số nguyên. | Thước, phấn màu. | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 65 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 66 | Ôn tập chương II. | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 66 | Tính chất của phép nhân | | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 67 | Luyện tập | | Nguyễn Thị Thủy |
21 | 67 | Ôn tập chương II (tiết 2). | Thước, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 68 | Bội và ước của số nguyên | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 68 | Kiểm tra 1 tiết | | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | Thước thẳng, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 69 | ôn tập chương II | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 70 | ôn tập chương II | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
22 | 70 | Phân số bằng nhau | Thước thẳng, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số. | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 71 | Kiểm tra 45 phút( chương II ) | thước thẳng, đề kiểm tra | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 72 | Mở rộng khái niệm phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 72 | Rút gọn phân số. | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 72 | Luyện tập 1. | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 72 | Rút gọn phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 73 | Luyện tập 1 | Thước | Nguyễn Thị Thủy |
23 | 73 | Phân số bằng nhau | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 24 | Luyện tập về quy đồng mẫu các phân số. | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 74 | Luyện tập 2 | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 74 | Tính chất cơ bản của phân số | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 75 | Rút gọn phân số | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 76 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
24 | 76 | Luyện tập 1 | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 25 | Luyện tập về phép cộng các phân số. | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 77 | So sánh phân số | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 77 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 77 | Luyện tập 2 | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 78 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | thước thẳng, phấn màu | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 78 | So sánh phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 78 | Phép cộng phân số | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 79 | Luyện tập . | Thước thẳng, bảng phụ. | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 79 | Phép cộng phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
25 | 79 | Luyện tập | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 26 | Luyện tập về phép cộng các phân số. | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 26 | Luyện tập các phép tính về phân số. | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 80 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 80 | Số sánh phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 81 | Phép cộng phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 81 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 82 | Phép trừ phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 82 | Phép trừ phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
26 | 82 | Luyện tập | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 83 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 83 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 84 | Phép nhân phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 84 | Luyện tập | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 85 | Phép trừ phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
27 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
28 | 28 | Luyện tập các phép tính về phân số. | Thước thẳng. | Nguyễn Thị Thủy |
28 | 86 | Luyện tập. | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
28 | 87 | Phép chia phân số | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
28 | 88 | Luyện tập | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
29 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
29 | 90 | Luyện tập | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
29 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phânLuyện | thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
30 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
30 | 93 | Kiểm tra 45 phút | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
30 | 94 | Giới thiệu chủ đề: Cách tìm giá trị phân số của một số cho trước. | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
30 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
31 | 95 | Luyện tập 1 | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
31 | 95 | Ứng dụng tìm giá trị phân số của một số cho trước. | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
31 | 96 | Vận dụng tìm giá trị phân số của một số cho trước. | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
31 | 96 | Luyện tập 2 | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
31 | 97 | Cách tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
32 | 98 | Ứng dụngCách tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | Thước thẳng, đề kiểm tra | Nguyễn Thị Thủy |
32 | 99 | Vận dụng cách tìm một số biết giá trị một phân số của nó. | bảng phụ, thước, com pa | Nguyễn Thị Thủy |
32 | 100 | Cách tìm tỉ số của hai số | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 101 | | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 101 | Ứng dụng tìm tỉ số của hai số - Tổng kết chủ đề. | | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 102 | Biểu đồ phần trăm | Bảng phụ, thước thẳng, phấn màu. | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 102 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 103 | Tìm tỉ số của hai số | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 103 | Luyện tập | Bảng phụ, thước thẳng, phấn màu. | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 103 | Luyện tập | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
33 | 104 | Ôn tập chương III | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 104 | Luyện tập | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 105 | Biểu đồ phần trăm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 105 | Ôn tập chương III | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 106 | Ôn tập cuối năm | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 106 | Ôn tập chương III | Thước thẳng, Máy tính casio | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 107 | Ôn tập cuối năm | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
34 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 107 | Ôn tập chương III | Thước thẳng, Máy tính casio | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 108 | Ôn tập chương III | Thước thẳng, Máy tính casio | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 109 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 109 | Kiểm tra cuối năm | | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 110 | Kiểm tra cuối năm | Thước, bảng phụ | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 110 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
35 | 111 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Thước | Nguyễn Thị Thủy |
36 | 111 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
36 | 112 | Ôn tập cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
36 | 113 | Kiểm tra cuối năm 90 phút | Đề kiểm tra của PGD | Nguyễn Thị Thủy |
36 | 114 | Kiểm tra cuối năm 90 phút | Đề kiểm tra của PGD | Nguyễn Thị Thủy |
37 | 115 | Trả bài kiểm tra cuối năm | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
37 | 116 | Luyện tập 2( Tìm một số biết giá trị một phân số của nó) | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |
37 | 117 | Luyện tập( Biểu đồ phần trăm) | Thước thẳng | Nguyễn Thị Thủy |