Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00101
| NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | Về tác gia tác phẩm Nguyễn Đình Chiểu | GD | H. | 2001 | 8V | 37600 |
2 |
STKC-00102
| NGUYỄN CÔNG HOAN | Về tác gia tác phẩm Nguyễn Công Hoan | GD | H. | 2001 | 8V | 54000 |
3 |
STKC-00103
| NGUYỄN TUÂN | Về tác gia tác phẩm Nguyễn Tuân | GD | H. | 2001 | 8V | 50000 |
4 |
STKC-00104
| NGUYỄN HUY TƯỞNG | Về tác gia tác phẩm Nguyễn Tuân | GD | H. | 2001 | 8V | 66000 |
5 |
STKC-00105
| NGÔ TẤT TỐ | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 51000 |
6 |
STKC-00106
| NAM CAO | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 0 |
7 |
STKC-00107
| TẢN ĐÀ | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 45000 |
8 |
STKC-00108
| TỐ HỮU | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 60000 |
9 |
STKC-00109
| TÔ HOÀI | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 51000 |
10 |
STKC-00110
| TẾ HANH | Về tác gia tác phẩm | GD | H. | 2001 | 8V | 47000 |
|