STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Xuân Long | 8 D | STKC-00045 | Mây ngũ sắc | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 30/09/2025 | 9 |
2 | Chu Thị Chúc An | 7 B | STKC-00093 | Đến với thơ Huy Cận | NGÔ VIẾT DINH | 30/09/2025 | 9 |
3 | Hà Hải Nam | 9 A | STN-00063 | Tho mas edison | DƯ TỒN TIỆN | 30/09/2025 | 9 |
4 | Hà Phương Nhi | 8 C | STN-00121 | Truyện cổ tích pháp | LÊ THỊ TUYẾT PHONG | 30/09/2025 | 9 |
5 | Hà Thị Minh Ngọc | 8 B | STKC-00088 | Đến với thơ Nguyễn Khuyến | NGÔ VIẾT DINH | 30/09/2025 | 9 |
6 | Hà Thị Ngọc Anh | 9 B | STKC-00073 | Ngữ pháp Tiếng Việt | NGUYỄN ANH QUẾ | 30/09/2025 | 9 |
7 | Hà Văn Tùng | 9 B | STKC-00053 | Từ điển Tiếng Việt | PHẠM THỊ NGỌC THẮm | 30/09/2025 | 9 |
8 | Lê Thị Mạch Lương | 9 C | STKC-00014 | Kiến thức bách khoa trẻ em tập 1 | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 30/09/2025 | 9 |
9 | Lê Trung Hải | 8 C | STN-00065 | Trong nhà ngoài ngõ | NGUYỄN BÍCH SAN | 30/09/2025 | 9 |
10 | Lê Trung Hải | 8 C | STKC-00365 | 10 gương mặt tiêu biểu năm 2003 | NGUYỄN QUỐC LUÂN | 30/09/2025 | 9 |
11 | Nguyễn Bá Đương | 8 D | STKC-00009 | Thơ Việt Nam | MÃ GIANG LÂN | 30/09/2025 | 9 |
12 | Nguyễn Bá Hải An | 6 A | STK-00087 | Bài tập cơ bản và nâng cao vật lý 6 | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | 29/09/2025 | 10 |
13 | Nguyễn Gia Khánh | 8 C | STKC-00024 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 30/09/2025 | 9 |
14 | Nguyễn Hải Đăng | 8 B | STKC-00075 | Tiếng Việt trong trường học | LÊ XUÂN THẠI | 30/09/2025 | 9 |
15 | Nguyễn Hải Yến | 8 D | STKC-00157 | Thơ và đời | NGUYỄN BÍNH | 30/09/2025 | 9 |
16 | Nguyễn Khánh Linh | 7 B | STKC-00021 | Thơ văn nước ngoài | TẠ ĐỨC HIỀN | 30/09/2025 | 9 |
17 | Nguyễn Mai Lan Anh | 9 C | STKC-00012 | Nhà thơ tài tử và văn học Việt Nam | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 30/09/2025 | 9 |
18 | Nguyễn Nam Khánh | 9 B | STKC-00081 | Mở rộng vốn từ Hán Việt | HOÀNG DÂN | 30/09/2025 | 9 |
19 | Nguyễn Ngọc Quân | 8 D | STKC-00042 | Đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 30/09/2025 | 9 |
20 | Nguyễn Phạm Quỳnh Trang | 9 C | STKC-00018 | Lịch sử văn học Nga | ĐỖ HỒNG CHUNG | 30/09/2025 | 9 |
21 | Nguyễn Thành Đức | 7 B | STN-00069 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | PHẠM VĂN AN | 30/09/2025 | 9 |
22 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 9 C | STKC-00016 | Tuyển tập Đoàn Giỏi | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 30/09/2025 | 9 |
23 | Nguyễn Thị Mai Hương | 9 A | STKC-00046 | Mưa dầm ngõ nhỏ | NGUYỄN NGỌC CHỤ | 30/09/2025 | 9 |
24 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 7 B | STKC-00015 | Tuyển tập Đoàn Giỏi | TRẦN NGỌC VƯƠNG | 30/09/2025 | 9 |
25 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 C | STKC-00087 | Đến với thơ bà Huyện Thanh Quan | NGÔ VIẾT DINH | 30/09/2025 | 9 |
26 | Nguyễn Thị Thủy Băng | 8 C | STKC-00827 | Hướng dẫn tự học Ngữ văn 8 tập 1 | NGUYỄN XUÂN LẠC | 30/09/2025 | 9 |
27 | Nguyễn Tiến Dương | 9 B | STKC-00074 | Tiếng Việt trong trường học | LÊ XUÂN THẠI | 30/09/2025 | 9 |
28 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 7 B | STKC-00019 | Tuyển tập Nguyên Hồng tập 3 | ĐỖ HỒNG CHUNG | 30/09/2025 | 9 |
29 | Nguyễn Xuân Bách | 9 A | STKC-00065 | Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại tập 3 | NGUYỄN ĐẶNG NA | 30/09/2025 | 9 |
30 | Nguyễn Xuân Thiện | 9 B | STKC-00092 | Đến với thơ Chế Lan Viên | NGÔ VIẾT DINH | 30/09/2025 | 9 |
31 | Phạm Thanh Thanh | 9 A | STKC-00193 | 30 đề ôn tập Văn - Tiếng việt 9 | TRẦN THỊ THÌN | 30/09/2025 | 9 |
32 | Phạm Thị Thanh Vân | 8 D | STKC-00077 | Tiếng Việt thực hành | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 9 |
33 | Trần Nghiêm Thanh Lâm | 9 A | STN-00098 | Có một tình yêu không nói tập 3 | NGÔ TRẦN ÁI | 30/09/2025 | 9 |